Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And a locale is a place regarded as an environment” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / plə´sentə /, Danh từ, số nhiều .placentae: (giải phẫu) nhau (bộ phận lót dạ con trong lúc có trong thai, để nuôi dưỡng thai), thực giá noãn, Y học:...
  • toán tử laplace,
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / 'sʌmweə /, Phó từ bất định: trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace, khoảng, chừng, Đại từ bất...
  • phương trình laplace,
  • định luật biot-savart, định luật laplace,
  • điểm không của biến đổi laplace,
  • Kỹ thuật chung: kilôcalo,
  • tiêu chuẩn laplace,
  • toán tử laplace,
  • / ´i:vən¸tempə:d /, như even-minded, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed ,...
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • tìm và thay thế, sự tìm kiếm và thay thế, global search and replace, tìm và thay thế toàn bộ
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • phương trình vi phân laplace,
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • mặt phẳng phức laplace,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top