Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And a locale is a place regarded as an environment” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in,vairən'mentl /, Tính từ: thuộc về môi trường, Kỹ thuật chung: môi trường, environmental pollution, sự ô nhiễm môi trường, atmospheric [environmental]...
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
  • môi trường thao tác, môi trường điều hành, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành cải tiến, advanced operating environment (aoe), môi trường điều hành nâng cao, aoe ( advancedoperating environment...
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
  • tác động của môi trường, tác động môi trường, environmental impact statement (eis), báo cáo tác động môi trường
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
  • / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi trường
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • môi trường tính toán, ace ( advancedcomputing environment, môi trường tính toán nâng cao, ace ( advanced computing environment ), môi trường tính toán tiên tiến, advanced computing environment (ace), môi trường tính toán nâng...
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • môi trường lập trình, visual programming environment, môi trường lập trình trực quan
  • hệ thống thực, real system environment, môi trường hệ thống thực, real system operator, người thao tác hệ thống thực
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • giá trị giới hạn, Địa chất: giá trị giới hạn, limit value relay, rơle giá trị giới hạn, threshold limit value, giá trị giới hạn ngưỡng, threshold limit value in the free environment,...
  • / dou /, Danh từ (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, viết tắt, bộ môi trường ( department of the environment), Kỹ thuật...
  • thời gian mất, thời gian tổn hao, environmental loss time, thời gian mất do môi trường, external loss time, thời gian mất bên ngoài
  • môi trường địa lý, natural geographical environment, môi trường địa lý tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top