Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asked for” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • / ¸selfdi´naiiη /, tính từ, hy sinh thân mình; quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, self-forgetful , self-forgetting , unselfish
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • / ʌn´ʃedjuld;ʌn´skedjuld /, Tính từ: không có kế hoạch, không quy định thời hạn,
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • như basket dinner,
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • như eel-basket,
  • kiểu chữ baskerville,
  • / ´ma:skə /, danh từ, như masker,
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
  • / 'weist'bin /, như waste-paper-basket,
  • / dis´fɔrist /, như disafforest,
  • / tʌski /, như tusked,
  • / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • / fɔ'seik /, Ngoại động từ .forsook; .forsaken: bỏ rơi, từ bỏ, bỏ, Xây dựng: từ bỏ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top