Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asprawl” Tìm theo Từ | Cụm từ (54) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • atphan cứng, atfan cứng, bitum cứng, hard asphalt concrete, bê tông atfan cứng
  • / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ đồng nghĩa: adjective, cryptic , hieroglyphic , illegible , scrawled...
  • lớp mặt bê tông nhựa/bê tông asphalt rải mặt,
  • lớp đệm bê tông nhựa/bê tông asphalt lớp đệm,
  • hỗn hợp nguội, cold-mix asphalt, hỗn hợp nguội atfan
  • / ´infinitnis /, danh từ, tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • / ¸inkəm´pju:təbl /, danh từ, tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , inestimable...
  • / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • đóng rắn nhanh, sự bảo dưỡng nhanh, sự ướp muối nhanh, rapid-curing asphalt, atphan đóng rắn nhanh
  • vỉa atphan, atphan phiến, atfan cát, tấm atfan, stone filled sheet asphalt, vỉa atphan lẫn đất đá
  • / ´sæprəlit /, danh từ, (địa lý,địa chất) saprolit, đất bùn thối,
  • đường bê tông, asphaltic concrete road, đường bê tông nhựa, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông, concrete road construction equipment, thiết bị xây dựng...
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • bê tông asphalt lót, lớp móng trên tưới nhựa,
  • bê tông nhựa cát, atfan cát, atfan pha cát, atfan trộn cát, sand asphalt concrete, bê tông atfan cát
  • bê tông asphalt lớp đệm, lớp đệm bê tông nhựa,
  • bê tông asphalt rải mặt, lớp mặt bê tông nhựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top