Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At death” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • như death-rate,
  • / deθ /, Danh từ: sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, Cấu trúc từ: to be death on ..., to be in at the death, better...
  • Thành Ngữ:, in the article of death, lúc chết, lúc tắt thở
  • Idioms: to be worthy of death, Đáng chết
  • thành ngữ, living death, tình trạng sống dở chết dở
  • Idioms: to be on pain of death, bị tử hình
  • Thành Ngữ:, to die a dog's death, o die like a dog
  • Thành Ngữ:, at death's door, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
  • Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • Thành Ngữ:, to meet one's death, meet
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t
  • Thành Ngữ:, to ride a joke a death, đùa quá, đùa nhà
  • Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình
  • Idioms: to be scalded to death, bị chết phỏng
  • Thành Ngữ:, to cling ( hold on ) like grim death, bám không rời, bám chặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top