Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Au” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu đập, đầu đê, đỉnh trụ, đầu cầu tàu (cảng), đầu đê chắn sóng, đầu cầu tàu, đầu cột trụ, Địa chất: đầu đập,...
  • hồ sơ mời thầu, hồ sơ để gọi thầu, giấy tờ để gọi thầu, quảng cáo để gọi thầu, tài liệu đấu thầu, hồ sơ đấu thầu, điều kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu, all documents prepared by...
  • bầu dầu, vịt dầu, bầu dầu, vú mỡ, vịt dầu, vú mỡ, bầu dầu, vịt dầu,
  • cách lấy mẫu tùy ý, lấy mẫu ngẫu nhiên, lấy mẫu tùy ý, sự kiểm tra vết, sự lấy mẫu ngẫu nhiên, sự lấy mẫu ngẫu nhiên, sự lấy mẫu ngẫu nhiên,
  • tàu trở dầu, tàu trở dầu thô, thùng (chứa) dầu, bể chứa dầu, đường thủy, bình dầu, thùng dầu, xi-téc tàu,
  • / ¸juərə´pi:ən /, Tính từ: (thuộc) châu âu; ở châu âu, tại châu âu; lan khắp châu âu, Danh từ: người châu âu, a european reputation, tiếng tăm lan...
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • mẫu đối chứng, bản mẫu, chọn mẫu, lấy mẫu thử, mẫu, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu kiểm tra, Địa chất: mẫu kiểm tra,
  • đầu trên, đầu nhỏ, đầu nối pittông, đầu trên thanh truyền, đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ, đầu nối pittông (của biên), đầu nhỏ, đầu nối pit tông (của biên), connecting rod small end, đầu trên...
  • đầu máy chạy bằng điện, đầu máy chạy điện, đầu tàu chạy điện, đầu tàu điện, đầu máy điện, loco điện, đầu máy chạy điện, đầu tàu điện,
  • dầu bôi trơn máy, dầu làm trơn, đầu làm trơn máy, dầu làm trơn máy, dầu bôi trơn, nhớt, dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, diesel lubricating oil, dầu bôi trơn máy điezen, heavy lubricating...
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • Danh từ: tàu chở dầu; tàu chở nước, tàu chở nước, tàu chở dầu, tàu chở dầu,
  • chảy dầu, sự chảy dầu, rỉ dầu, sự chảy dầu, rò rỉ dầu, rỉ dầu, rò dầu, sự rò rỉ dầu,
  • hốc dầu, cácte dầu (nhớt) ở dưới, hòm dầu, hõm dầu, đáy dầu, bể dầu, bình gom dầu, các te dầu nhờn,
  • cuộc đấu thầu, giấy mời tham dự đấu thầu, thông báo gọi thầu, gọi thầu, mời thầu, sự gọi thầu,
  • bộ lọc dầu (nhớt), lọc dầu, máy lọc dầu, phin lọc dầu, bình lọc nhớt, bộ lọc dầu, phễu lọc dầu, thiết bị lọc dầu, cái lọc dầu, oil filter housing, vỏ bộ lọc dầu (nhớt)
  • tàu cứu trợ, tàu cứu viện, đoàn tàu bổ sung, tàu cứu chữa, tàu cứu hộ, chuyến tàu phụ, tàu cứu viện, tàu cứu chữa,
  • bôi dầu, chén đong dầu, cốc (đựng) dầu, bầu dầu, hộp dầu, ve dầu,
  • dầu sa nhân, dầu bạch đậu khấu, dầu bạch đậu khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top