Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Au” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'proutətaip /, Danh từ: người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu, Cơ - Điện tử: mẫu đầu tiên, mẫu thử, nguyên mẫu,
  • / ´ʌmbə /, Danh từ: phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn), Đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu, màu nâu đen, màu nâu vàng, bóng...
  • / 'ɑ:ftə /, Phó từ: sau, đằng sau, Giới từ: sau, sau khi, Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong...
  • sai số khi lấy mẫu, sai số lấy mẫu, sai số lấy mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, sự chọn lầm mẫu, sự chọn lầm mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, lấy mẫu sai, việc lấy mẫu sai,
  • bơm dầu (làm trơn), bưm dầu, bơm dầu (nhớt) bôi trơn, bơm dầu, nhớt, bơm dầu, nhớt, máy bơm dầu, bơm dầu, lubricating oil pump, bơm dầu nhớt, oil pump strainer, vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt)
  • sự bịt kín dầu, vòng đệm chặn dầu, sự bít kín bằng dầu, phớt dầu (nhớt), đệm kín dầu, nút bịt bằng dầu, van dầu, vòng bít, vòng bít dầu, đệm kín dầu,
  • chỉ mức dầu, thước thăm dầu, ống đo mực dầu, dụng cụ đo dầu, thước đo, tỷ trọng kế dầu, que thăm dầu, đồng hồ chỉmức dầu, tỷ trọng dầu, thước thăm dầu,
  • liên kết đầu, mối nối đầu, liên kết đối đầu, nối chữ t, nối đối đầu, mối nối đầu tiếp đầu, mối nối đối đầu, mối liên kết đối đầu,
  • khớp hình cầu, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối cầu, mối nối hình cầu, sự liên kết khớp cầu, khớp cầu, khớp cầu, ball joint cage, hộp khớp cầu, ball joint separator, thiết bị tháo khớp cầu, cup...
  • khay dầu, chậu nước ngưng, đĩa nhỏ giọt, máng dầu, máng dầu, bể dầu, khay dầu, máng dầu,
  • tàu cuốc nhiều gàu, tàu quốc, tàu cuốc nhiều gàu múc, Địa chất: tàu cuốc nhiều gầu,
  • Tính từ: cắt nhau, giao nhau, giao nhau, sự cắt, sự gặp nhau, sự giao nhau, barrel vault with intersecting vault, mái cong hình trụ giao nhau, cap...
  • gầu guồng, guồng gầu, gầu nâng ống chống, máy nâng kiểu gầu, băng gàu, máy nâng kiểu gàu, guồng gàu, chain-and-bucket elevator, máy nâng kiểu gàu xích
  • khối lượng riêng baumé, khối lượng riêng baumé, độ đậm đặc baumé, độ đậm đặc baumé, mật độ baumé, mật độ baumé, tỉ trọng baumé, tỷ trọng baumé,
  • băng (tải) gầu, máy chuyển bằng gàu, băng chuyển có gàu, băng truyền gàu, hệ thống gàu tải, gầu tải, hệ thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải,
  • dầu tràn, lớp dầu mỏ, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, màng dầu, váng dầu,
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
  • cầu chéo, cầu nghiêng, cầu xiên (không vuông góc với bờ sông), cầu xiên, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo
  • dầu trong tàu chở dầu, dầu tầu dầu,
  • cầu đất, cầu di động (cầu quay, cầu nhấc), cầu mở, cầu mở hạ xuống, cầu mở nâng lên, cầu quay, cầu nâng, twin-leaf bascule bridge, cầu quay nhấc hai cánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top