Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avariés” Tìm theo Từ | Cụm từ (93) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • Danh từ: (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn, i am getting the evening wearies, chiều về, tôi thấy buồn rười rượi
  • Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn phòng, tổng bí thư, tổng thư ký, assistant...
  • Danh từ số nhiều: quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở bắc châu Âu, đặc biệt là bavaria),
  • / ´maizəli /, Tính từ: hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abject , avaricious...
  • / ə´kwizitiv /, Tính từ: thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious...
  • / ´gra:spiη /, Tính từ: tham lam, keo cú, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquisitive , avaricious , avid , close-fisted...
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • / ,veid-mekəm /, Danh từ: sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng (thường) xuyên), vật luôn mang theo mình; vật tuỳ thân, the spelling-dictionary is a vade-mecum for all secretaries,...
  • / pi´nju:riəs /, Tính từ: túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc), Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious , cheap , chintzy * , close-fisted...
  • micrô dây chuyền, micrô lavalier,
  • / stræd /, như stradivarius,
  • / 'veəriks /, Danh từ, số nhiều .varices: (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn,
  • / ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pandurate , panduriform, amati , fiddle , kit , pochette , stradivarius,...
  • đn nucleus olivaris,
  • / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier d'industrie ; chevalier of industry, kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm, cadet , cavalier ,...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • / və'raiəti:z /, xem variety,
  • hàm dòng, varied flow function, hàm dòng biến đổi
  • / ¸ouvəriks´pouʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu, Điện lạnh: sự phơi quá, sự quá chiếu xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top