Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avertir” Tìm theo Từ | Cụm từ (154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút không tránh khỏi
  • quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
  • chiến dịch quảng cáo, cuộc vận động bằng quảng cáo, period of the advertising campaign, thời kỳ của chiến dịch quảng cáo, title of the advertising campaign, tên gọi chiến dịch quảng cáo
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • Thành Ngữ:, advertisement column, cột quảng cáo, mục quảng cáo
  • quảng cáo phát thanh, broadcast advertising report, báo cáo quảng cáo phát thanh
  • advertisement,
  • như advertise,
  • quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang
  • quảng cáo ngoài trời, institute of outdoor advertising, viện quảng cáo ngoài trời (mỹ)
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • thư tín trực tiếp, Kinh tế: bưu ký trực tiếp, thư trực tiếp, direct mail advertising, quảng cáo bằng thư trực tiếp
  • Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua
  • hoạt động quảng cáo, regulate advertising activities, hoạt động quảng cáo quy phạm
  • quảng cáo quốc gia, national advertising division, phòng quảng cáo quốc gia
  • / əd´və:t /, Danh từ: như advertisement, Động từ: ám chỉ, nói đến, kể đến, Hình thái từ: Từ...
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top