Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bú” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỗ nối bản lề, ghép có ghim, nút liên kết bulong, bản lề chốt bulông, khớp chốt bulông, nối mối bằng bu lông, nút liên kết bulông, khớp bulông, sự liên kết đinh bằng ren đai ốc, mối ghép chốt,...
  • buồng sấy khô, buồng sấy, buồng sấy, phòng sấy, Địa chất: buồng sấy, lò sấy, timber drying chamber, buồng sấy gỗ
  • dao động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức, sự rung động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức, dao động cưỡng bức,
  • cung cấp cưỡng bức, sự cung cấp cưỡng bức, sự nạp cưỡng bức, nạp cưỡng bức, sự cấp liệu cưỡng bức,
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • búa đẽo đá, búa tạ, búa đập đá, Địa chất: búa lớn, búa tạ,
  • Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước 4: Bước 5:,
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • bù chính xác, bù đúng, phần bù cơ số, sự bù cơ số, bù cơ số,
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • Danh từ: vùng độ rung lớn nhất ở một vật đang rung, bụng (sóng), bụng dao động, bụng dòng, bụng sóng, current antinode, bụng dòng...
  • búa chèn dùng khí nén, búa chèn, búa hơi, máy đục khí nén, Địa chất: búa chèn hơi, búa chèn dùng khí nén,
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • bulông thanh nối ray, bulông đuôi cá, bulông nối ray, bu lông nối ray, bu lông đuôi cá,
  • buồng tháo, buồng xả, buồng tháo, buồng xả,
  • buồng cháy, buồng đốt, buồng đốt, buồng cháy,
  • / pʌl´verjuləns /, Danh từ: trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi, Kinh tế: dạng bụi, dễ bắt bụi, như bụi,
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • / ´mə:tʃəntmən /, Danh từ: thuyền buôn, tàu buôn, Kinh tế: buôn bán, tàu hàng, tàu buôn, thương thuyền, enemy merchantman, tàu buôn của nước địch,...
  • / ri´pa:st /, Danh từ: bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn), Kinh tế: bữa ăn, bữa tiệc, Từ đồng nghĩa: noun, banquet...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top