Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Thêm ảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (229.115) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the blessed sacrament, the holy sacrament, lời thề, lời...
  • Danh từ: màu gốc, màu chính, màu nguyên thủy, màu chính, màu sắc sơ cấp, màu sơ cấp, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu gốc, sơn màu lót, chất màu cơ bản, chất màu dầu,
  • / soʊˈmætɪk, sə- /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) cơ thể, (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người), Y học: thuộc soma,
  • làm cho màu thẫm thêm,
  • Danh từ số nhiều .themata:,
  • / ,ðeə'bai /, Phó từ: bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó, có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó, thereby hangs a tale, có một câu chuyện dính...
  • / æn´tiθisis /, Danh từ, số nhiều .antitheses: phản đề, sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập, Toán & tin: mâu thuẫn, phản (luận)...
  • / æk'selərətiv /, Tính từ: làm nhanh thêm, làm mau thêm, gia tốc,
  • Danh từ: lời bàn thêm, nhân tiện, Nghĩa chuyên ngành: ý kiến bổ sung (của quan tòa), ý kiến tiện thể nói thêm, Từ đồng...
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • Số nhiều của .thema:,
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
  • thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin: trung đoạn, Xây dựng: đường trung đoạn, apothem...
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • đấu thêm, đấu thêm vào, đấu vào (đóng mạch điện), bật,
  • / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt (đóng ở gót giày), Đinh đầu to ( (cũng) clout nail), cổ đích (để bắn...
  • / bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại), cá mình giẹp (như) cá bơn..., ( số nhiều) tầm bắn,...
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • / dai´və:si¸fai /, Ngoại động từ: Đa dạng hoá, Giáo dục: không phân ban, Kinh tế: đa dạng hóa, đa nguyên hóa, tăng thêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top