Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babe ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.029) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / 'beibəl /, Danh từ: (kinh thánh) ( babel) tháp ba-ben, toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn, kế hoạch ảo tưởng, mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau, Từ...
  • babesia,
  • hạt babes-ernst,
  • chứng, nhiễm ký sinh trùng babesia,
  • Thành Ngữ:, babes in the wood, những người khờ dại, những người cả tin
  • chứng nhiễm ký sinh trùng babesia,
  • / ,bæbə'ru:sə /, danh từ, cũng babirussa, babiroussa, (động vật) lợn hươu,
  • Thành Ngữ:, out of the mouths of babes and sucklings, lời nói của trẻ con bao giờ cũng chân thật
  • / ´sʌkliη /, Danh từ: sự cho bú, Đứa bé còn bú; con vật còn bú, Từ đồng nghĩa: noun, babe , baby , infant , lactation .--a. unweaned , unweaned
  • / nju:bɔ:n /, Y học: mới sinh, sơ sinh, trẻ sơ sinh, Từ đồng nghĩa: noun, haemolytic disease of the newborn, bệnh tan huyết trẻ sơ sinh, babe , baby , bairn ,...
  • Thành Ngữ:, babes and sucklings, những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
  • / 'bæblmənt /, như babble,
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • / 'bæbitid /, đúc bằng babit,
  • / blæbə /, Danh từ: như blab, Động từ: bép xép, tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, verb, prattle , jabber , gabble , babble...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • Địa danh: tên đầy đủ: republic of zimbabwe = cộng hòa zimbabwe, tên thường gọi: zimbabwe,
  • / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con), sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép, tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top