Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barrio” Tìm theo Từ | Cụm từ (684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công ty hàng không, người chuyên chở đường không, phi cơ chuyên chở, xem carrier, national air carrier association, hiệp hội công ty hàng không quốc gia
  • hạt tải chủ yếu, hạt mang chủ yếu, hạt mang đa số, hạt tải đa số, majority carrier diode, đi-ốt hạt mang chủ yếu, majority carrier transistor, tranzito hạt mang chủ yếu
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng), cước đã trả, vận phí đã trả, đã trả cước vận tải, carriage paid to, cước đã trả tới (đích), cpt ( carriagepaid to ), cước đã trả tới
  • chất [môi trường] tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, vật mang nhiệt, vật mang nhiệt, primary heat carrier, vật mang nhiệt sơ cấp, secondary heat carrier, vật mang nhiệt thứ cấp
  • loại barbiturate,
  • Danh từ: sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation
  • độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier,...
  • Danh từ: Đường ô tô chạy, đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường cao tốc, đường ô tô, double carriageway motor road, đường ô tô hai làn xe, single-carriageway motor road,...
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • / ´wi:l¸bærou /, Danh từ: xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá) (như) barrow, Cơ - Điện tử: xe cút kít, xe một trục, Xây...
  • see pentobarbitone.,
  • / ,pætri'ɔtik /, Tính từ: yêu nước, ái quốc, patriotic songs, những bài hát yêu nước, patriotic members of the public, nhữnh thành viên yêu nước trong công chúng
  • loại barbiturate tác động ngắn,
  • / kærioufeidʒ /, tiêu nhân, ăn nhân,
  • loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm,
  • / ´roubərait /, danh từ, roburit (thuốc nổ),
  • sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng mang dữ liệu, dcd ( datacarrier detect ), sự tách sóng mang dữ liệu
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
  • một loại barbiturate để trị mất ngủ. dùng lâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top