Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Base capital” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vốn bình quân, average capital coefficient, hệ số vốn bình quân
  • huy động, raise capital (to...), huy động vốn
  • tư bản nước ngoài, foreign capital inflow, sự dồn vào của tư bản nước ngoài
  • vốn tư nhân, private capital flows, nguồn vốn tư nhân
  • / ri:´kæp /, Ngoại động từ: (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới, Ô tô: lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe),...
  • doanh lợi, thặng dư (vốn) (thu nhập do bán tài sản của công ty), capital gains tax, thuế doanh lợi
  • cấu trúc vốn, cơ cấu vốn, optimal capital structure, cấu trúc vốn tối ưu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
  • Thành Ngữ:, to make capital out of, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng
  • Nghĩa chuyên ngành: thuế thân, Nghĩa chuyên ngành: thuế thân, Từ đồng nghĩa: noun, capitation tax
  • vốn không bảo đảm, vốn (chịu) rủi ro, vốn chịu rủi ro, vốn đầu cơ, vốn mạo hiểm, vốn rủi ro, venture capital limited partnership, hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn
  • chương trình đầu tư, chương trình đầu tư, capital investment program, chương trình đầu tư cơ bản
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • Phó từ: mạnh dạn, more and more foreign businessmen invest enterprisingly their capital in vietnam, ngày càng nhiều nhà kinh doanh nước ngoài mạnh...
  • thuế chuyển giao, thuế chuyển nhượng (cổ phiếu), capital transfer tax, thuế chuyển giao vốn (của chính phủ anh)
  • vốn phân loại, vốn tách đôi, split capital investment trust, công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
  • Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • quỹ phát triển, capital development fund, quỹ phát triển vốn, european development fund, quỹ phát triển châu Âu, european regional development fund, quỹ phát triển địa phương châu Âu, export development fund, quỹ phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top