Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in love with” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • Idioms: to be on a level with sb, ngang hàng với người nào, trình độ bằng người nào
  • Thành Ngữ:, to live with, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
  • / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại, hình thái từ: Từ đồng...
  • Thành ngữ: live without worries, hakuna matata là một thành ngữ tiếng bantu (ở Đông phi) được hiểu như là "sống là không âu lo".thỉnh thoảng còn được dịch là "không âu lo", mặc...
  • / wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh đạm, không chan hoà (người), khép kín, thu kín, thu mình, Từ...
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west, the adriatic sea to the southwest, croatia to the south and east, hungary to the northeast, and austria...
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • Idioms: to be in direct communication with, liên lạc trực tiếp với
  • / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • Idioms: to be within sight, trong tầm mắt
  • / in´kɔηgruəs /, Tính từ ( + .with): không hợp với, không hợp nhau, không thích hợp, phi lý, Toán & tin: không đồng dư, không tương đẳng, Từ...
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • / di´similə /, Tính từ ( (thường) + .to, đôi khi + .from, .with): không giống, khác, (toán học) không đồng dạng, Toán & tin: không đồng dạng,
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • / iks´pɔstju¸leit /, Nội động từ ( + .with): phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top