Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in love with” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Idioms: to be in love with sb, yêu, mê người nào; phải lòng người nào
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Idioms: to be close with one 's money, dè xỉn đồng tiền
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống trong hiện tại không cần biết đến tương lai
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • / bi´sprent /, tính từ, (thơ ca) rải rác, besprent with flowers, rải rác hoa (cánh đồng)
  • Idioms: to be closeted with sb, Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top