Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be prudent” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, detrimental , futile , impolitic , imprudent , inadvisable...
  • Danh từ: thẩm phán hoà giải, Nghĩa chuyên ngành: thẩm phán tòa hòa giải, Từ đồng nghĩa: noun, jurisprudent , jurist , justice...
  • như imprudence,
  • Phó từ: chính đáng, to be justifiably prudent, thận trọng một cách chính đáng
  • như imprudence,
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa: noun, frugality , providence , prudence...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • viêm tụy, calcareous pancreatitis, viêm tụy sỏi, chronic pancreatitis, viêm tụy mạn, purulent pancreatitis, viêm tụy mũ
  • viêm thể mi, pure cyclitis, viêm thể mi đơn thuần, purulent cyclitis, viêm thể mi mu
  • / ¸θrɔmboufli´baitis /, Y học: viêm tĩnh mạch huyết khối, thrombophlebitis migrans, viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển, thrombophlebitis purulenta, viêm tĩnh mạch huyết khối mủ
  • phân phối t student,
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • Danh Từ: intern, student intern,
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • Phó từ: chung, tập thể, một cách tập thể, the professor criticizes his students both collectively and individually, giáo sư vừa phê bình chung...
  • / ´lɔkiə /, Danh từ: máu chảy từ tử cung sau khi sinh, Y học: sản dịch, lochia alba, sản dịch trắng, lochia purulenta, sản dịch mủ, lochia rubra, sản...
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top