Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be stirred up” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (sự) chụp tiax niệu quản, bể thận, chụp rơngen niệu quản-bể thận,
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • Danh từ: viên (xúp), beef stock-cubes, viên xúp thịt bò
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • (sự) chụp rơngen bể thận bơm khí, chụp tiax bể thận bơm khí,
  • ống chính, ổ trục chính, ổ (trục) chính, main bearing cup, nắp chụp ổ trục chính, main-bearing bushing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • (sự) chụp rơngen tổn thương bệnh, chụp tiax tổn thương bệnh,
  • búp bên, búp nhỏ, búp phụ, búp thứ cấp,
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • (sự) chụp rơn gen bể thận bơm khí, chụp tiax bể thận bơm khí,
  • Danh từ: (y học) ảnh chụp tia x quang bể thận, chụp bể thận,
  • nhóm lôgic, lgn ( logicalgroup number ), số hiệu nhóm logic, logical group number (lgn), số hiệu nhóm logic
  • / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...), giùi khoan sắt, búa tán đinh, bàn chải để đánh bóng,...
  • búp coma, búp hình đầu sao chổi, first coma lobe, búp coma thứ nhất
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top