Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be stirred up” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
  • / ˈbeil aut/ /, người cứu giúp, sự cứu giúp,
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • nhóm meta abel, nhóm meta aben, k-step metabelian group, nhóm meta abel bước k
  • / ´lu:pəs /, Danh từ: (y học) bệnh luput ( (cũng) lupus vulgaris),
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • Danh từ: bộ quét (quanh thân thể (xem) lại những hình chụp tia x, giúp cho việc chữa bệnh),
  • Idioms: to be up betimes, thức dậy sớm
  • cái chụp ở bên ngoài, cái phủ ở bên ngoài, cái trùm ở bên ngoài,
  • / ¸bu:ljə´beis /, Danh từ: món buiabet (xúp cá),
  • tín dội bên (do búp bên của anten),
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
  • / ,ɔkju'peiʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, occupational disease, bệnh nghề nghiệp, occupational hazard, nguy cơ nghề nghiệp,...
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , proudness , superciliousness , superiority,...
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top