Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be stirred up” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be called up, bị gọi nhập ngũ
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • / ´roup¸wɔ:k /, danh từ, bãi bện dây thừng,
  • Idioms: to be hitched up, (úc)Đã có vợ
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • Idioms: to be upon the die, lâm vào cảnh hiểm nghèo
  • / ¸njuroupə´θɔlədʒi /, Danh từ: (y học) bệnh học thần kinh,
  • Thành Ngữ:, superior to bribery, không thể mua chuộc được
  • Idioms: to be in one 's cups, Đang say sưa
  • / ¸histoupə´θɔlədʒi /, Danh từ: (y học) mô bệnh học,
  • Danh từ: búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm,
  • Thành Ngữ:, to be dressed up to the nines, dress
  • Idioms: to be short of hand, thiếu người phụ giúp
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì)
  • Idioms: to be snipped, bị một người núp bắn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • Thành Ngữ:, to beg a favour of, đề nghị (ai) giúp đỡ
  • Idioms: to be up a tree, ở vào thế bí, lúng túng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top