Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Benefit stream” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở việc gì
  • như benefit-society,
  • cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • tỉ suất phí tổn, benefit-cost ratio, tỉ suất phí tổn-lợi ích
  • giá thành thù lao, tiền thưởng, hiệu ích (kinh tế), phí tổn-lợi ích, lợi ích-chi phí, cost-benefit analysis, phân tích hiệu ích kinh tế
  • phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • bảo hiểm xã hội, sự bảo hiểm xã hội, an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, social insurance benefits, trợ cấp an sinh xã hội, social insurance fund, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance trust fund, quỹ tín thác...
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • dòng gulfstream,
  • / ou'bleiʃn /, Danh từ: lễ dâng bánh cho thượng đế, Đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, benefaction , beneficence , benignity...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp,
  • bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • dòng dữ kiện, luồng số liệu, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, data-stream interface (dsl), giao diện dòng dữ liệu, dsi ( data stream interface ), giao diện...
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment, cách điều trị không có hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top