Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bermuda shorts” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • atphan bermuda, atfan becmut,
  • suất giá bp, suất giá kiểu bermuda,
  • thỏa ước bermuda,
  • / ´ʃɔ:t¸sə:kit /, Ngoại động từ (như) .short: làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch, you've short-circuited the washing-machine, tôi đã làm chập mạch cái máy giặt, tránh; bỏ...
  • / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness , shortsightedness , carelessness , neglect , waste
  • thành ngữ, boxer shorts, quần lót ống rộng của đàn ông
  • Danh từ (như) .short: (điện học) mạch ngắn, mạch chập, chạm điện, mạch ngắn, mạch chập, sự chạm điện (đoản mạch), chập mạch, ngắn mạch, sự đoản mạch, sự ngắn...
  • Thành Ngữ:, a twist on the shorts, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • Tính từ: có thể nhìn thấy; không mù, (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó, short-sighted, cận thị, long-sighted ; far-sighted,...
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • dòng điện ngắn mạch, dòng đoản mạch, dòng ngắn mạch, thermal equivalent short-circuit current, dòng điện ngắn mạch quy nhiệt, initial symmetrical short-circuit current, dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu, short-circuit...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • / ´spɔ:ts¸wumən /, danh từ, số nhiều sportswomen; (giống đực) .sportsman, người nữ thích thể thao, người nữ ham mê thể thao; người nữ chơi thể thao, người nữ tham gia thể thao,
  • / ´spɔ:tsmən /, Danh từ, số nhiều sportsmen; (giống cái) .sportswoman: người thích thể thao, người ham mê thể thao; nhà thể thao, người tham gia thể thao, người có tinh thần (đạo...
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • công trái, trái khoán chính phủ, trái phiếu chính phủ, short-term public bond, công trái ngắn hạn
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • co ngắn đàn hồi, sự co ngắt đàn hồi, loss due to elastic shortening, mất mát do co ngắn đàn hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top