Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big enchilada” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biên độ triều, độ lớn thủy triều, mean tidal range, biên độ triều trung bình, mean tidal range, độ lớn thủy triều trung bình
  • đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ bị biến dạng, crippled...
  • máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • / ¸epi´də:mis /, Danh từ: (sinh vật học) biểu bì, Y học: biểu bì, Từ đồng nghĩa: noun, integument
  • dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
  • / ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking , hiking , hill-climbing , rock-climbing
  • / ´biljədz /, Danh từ số nhiều: trò chơi bi-a, to have a game at billiards, đánh bi-a
  • mặt hấp thụ nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt
  • / tʃʌg /, Danh từ: tiếng bình bịch (của máy nổ), Nội động từ: phát ra tiếng bình bịch, hình thái từ: Toán...
  • / ´mju:tini /, Danh từ: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, Nội động từ: nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến,...
  • tuyến đường biển chính, tuyến tàu biển cố định, tuyến tàu biển cố định, đường biển bình thường,
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • trọng lượng tổng cộng, trọng lượng kể cả bì, trọng lượng thô, tổng trọng, tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì), trọng lượng cả bì, trọng lượng gộp, trọng lượng thô (cả bì), vehicle...
  • Danh từ: hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì, bì, da,
  • thuốc biogastrone, bioral giảm vìêm.,
  • / 'hæbitəblnis /, như habitability,
  • / in´dju:bitəbəlnis /, như indubitability,
  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
  • / ´kju:bikl /, Toán & tin: cubic, Điện lạnh: dạng lập phương, Kỹ thuật chung: lập phương, cubical ellipse, elip cubic, cubical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top