Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big kahuna” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dàn cứng, khung cứng, khung cứng, sườn cứng, rigid frame bridge, cầu khung cứng, rigid frame construction, công trình khung cứng
  • khung xe thể thao, kết cấu không gian, khung không gian, khung không gian, space frame system, hệ khung không gian
  • dầm giàn, giàn khung, giàn khung, open frame girder, giàn khung mở
  • khung trang, khung trang giấy, page frame table (pft), bảng khung trang
  • / ´freimiη /, Danh từ: sự làm khung; sự đựng khung, sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình), bộ khung; bộ sườn, Toán & tin: định...
  • / bə'siləs'ʤenik /, gây nên do trực khuẩn, tạo trực khuẩn, sinh trực khuẩn,
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horridly dirty, dơ khủng khiếp, bẩn phát khiếp
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • / ¸streptou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều .streptococci: (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu (vi khuẩn gây ra nhiễm trùng), Y học: liên cầu khuẩn...
  • Tính từ: thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu, gây nên do tụ cầu khuẩn,
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • / bæk,tiəri'ɔlisis /, Danh từ: sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn, Thực phẩm: sự tiêu khuẩn, Y học: sự tiêu vi khuẩn,...
  • cột khung, trụ khung, cột khung,
  • khung côngxôn, khung có mút thừa, khung côngxon,
  • bàn ghép, bàn kéo, khung kéo, khung ghép, hệ thống kéo duỗi, máy ghép, khung bản vẽ, khung bản vẽ,
  • khung không khớp, khung ngàm, khung khớp,
  • Danh từ: anten khung, ăng ten vòng, ăng ten khung, crossed loop antenna, ăng ten khung giao chéo
  • / 'hɑ:f'timbəd /, Tính từ: (kiến trúc) có tường bằng khung gỗ, và trong khung lại có gạch, đá, Xây dựng: tường khung gỗ (trong khung lại có gạch...
  • thực khuẩn thề lậu cầu khuẩn, phagơ lậu cầu khuẩn,
  • khung thùng máy, khung tủ máy, khung vỏ máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top