Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Black-and-blue mark” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bốn chữ p của marketing, bốn chữ p tiếp thị,
  • các ban tiếp thị, những tổ chức marketing,
  • vốn ngắn hạn, short-term capital market, thị trường vốn ngắn hạn
  • thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, secondary exchange market, thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp), two-exchange market system, chế độ hai loại thị trường hối đoái, dual exchange market, thị...
  • dấu mốc giây, emphasized second marker, dấu mốc giây được đánh dấu
  • thị trường châu Âu, single european market, thị trường châu Âu đơn nhất
  • định giá thâm nhập, market penetration pricing, định giá thâm nhập thị trường
  • ngưỡng đường băng, runway threshold marking, sự đánh dấu ngưỡng đường băng
  • Thành ngữ: a good marksman may miss, thánh nhân còn có đôi khi nhầm
  • quy mô thị trường, normal market size, quy mô thị trường bình thường
  • giám đốc nghiên cứu, market research manager, giám đốc nghiên cứu tiếp thị
  • mô hình markov ẩn,
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • thiết bị cầm tay, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị cầm tay
  • điểm trắc địa, marking of central geodetic point, mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
  • Thành Ngữ:, to be off the mark, trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • thị trường tiền tệ ngắn hạn, short-term money market paper, chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 %
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top