Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to light” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.397) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • Thành Ngữ:, it's daylight robbery !, cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • công trình bằng thép, kết cấu thép, kết cấu thép, formed steel construction, kết cấu thép định hình, welded light weight steel construction, kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ
  • Thành Ngữ:, at first light, lúc bình minh, lúc r?ng dông
"
  • chịu sét, chống sét, lightning-resistant power line, đường điện lực chống sét
  • Thành Ngữ:, lightning never strikes in the same place twice, (tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần
  • sự thử oxi hóa, phép thử ôxi hóa, thử ôxy hoá, slight oxidation test, phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế), welland oxidation test, phép thử ôxi hóa welland
  • ổ cứng, ổ đĩa cứng, hard drive light, đèn ổ cứng, hard disk/hard drive (hd), đĩa cứng/Ổ đĩa cứng
  • ánh sáng giao thông, đèn báo, đèn giao thông, đèn kiểm tra, tín hiệu giao thông, street traffic control light, đèn tín hiệu (giao thông)
  • viết tắt, giờ ban ngày ở khu vực trung tâm ( central daylight time),
  • / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , evening , sunset , twilight
  • năng suất sáng, trị số sáng, light value setting ring, vành đặt trị số sáng
  • / və:´tidʒinəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertigo , wooziness
  • chiếu sáng nhân tạo, sự chiếu sáng nhân tạo, permanent supplimentary artificial lighting (psal), chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên
  • Danh từ: phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay, hãm tay, phanh tay, handbrake warning light, đèn báo phanh tay
  • / in´flait /, tính từ, trong chuyến bay của một máy bay, in-flight attendance, công tác phục vụ hành khách trong chuyến bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top