Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up short” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • Idioms: to be short of the stuff, túng tiền, cạn tiền
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Idioms: to be short of sth, thiếu, không có đủ vật gì
  • Idioms: to be short of work, thất nghiệp, không có việc làm
  • Thành Ngữ:, an escape short of marvellous, một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
  • sự quay số, short code dialling, sự quay số mã tắt
  • Idioms: to be short with sb, vô lễ với ai
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • Thành Ngữ:, to bring up with a round turn, chặn đứng lại
  • đầu tư ngắn hạn, provision for short term investment, dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, in the long term ; in the short term, trong tương lai xa; trong tương lai gần
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường
  • mạch truyền dẫn, mạch chuyển âm, short distance transmission circuit, mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn chẽ ra
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) somebody by the short hairs, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
  • viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top