Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring up short” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • / sti´nɔgrəfi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) shorthand, Toán & tin: môn tốc ký, Xây...
  • Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortbread, món ăn tráng miệng (làm bằng bột bánh quy nhào, hoặc bánh xốp có kem và hoa quả ở trên bánh),...
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • dây trời phát, ăng ten phát, satellite transmitting antenna, dây trời phát tự vệ tinh, short-wave transmitting antenna, dây trời phát sóng ngắn, multi-element transmitting antenna, ăng ten phát có nhiều thành phần, polar diagram...
  • Thành Ngữ:, to fetch down, (như) to bring down ( (xem) bring)
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • giá cung ứng, giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận), giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận), marginal supply price, giá cung ứng biên tế, short period supply price, giá...
  • chạy ngắn, loại nhỏ, số lượng nhỏ, hành trình ngắn, quãng chạy ngắn, ngắn hạn, thời gian ngắn, short run cost function, hàm chi phí ngắn hạn, short run equilibrium, cân bằng ngắn hạn, short run equilibrium,...
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring up somebody, bring up a question : gợi ra một câu hỏi / Đề cập đến một vấn đề,...
  • / heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc từ: against the hair, both of a hair, to bring somebody's gray hairs to the grave, to bring...
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • chất short stop,
  • kênh ngắn, short channel transistor, tranzito kênh ngắn
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • Thành Ngữ:, to bring sth home to sb, giúp ai hiểu rõ điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top