Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bromua” Tìm theo Từ | Cụm từ (273) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə´na:l /, Tính từ: sáo rỗng, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, a banal praise, một lời khen sáo rỗng, blah * , bland , bromidic , clich
  • / ¸kroumə´tɔgrəfi /, Danh từ: phép ghi sắc, Hóa học & vật liệu: phép ghi sắc, phép sắc ký, Y học: sắc ký, Kinh...
  • / ´kroumətə¸græm /, Danh từ: sắc phổ, Y học: sắc ký đồ, biểu đồ sắc ký, paper chromatogram, sắc phổ trên giấy
  • / ´bɔrouə /, Danh từ: người đi vay, người đi mượn, Kinh tế: người đi vay, người vay, creditworthy borrower, người vay đáng tin cậy, money borrower, người...
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / ´broukəridʒ /, Danh từ: sự môi giới, nghề môi giới, Kỹ thuật chung: môi giới, tiền hoa hồng, Kinh tế: hoa hồng môi...
  • / ʌn´broukənnis /, tính từ, không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, (nông nghiệp) không cày; chưa cày, không được tập cho thuần (ngựa), (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục), không bị phá vỡ,...
  • / ´broumi¸neit /, Ngoại động từ: xử lý với brom hay với một hợp chất brom, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / ´broumin /, Danh từ: (hoá học) brom, Hóa học & vật liệu: brôm (br), Kỹ thuật chung: br, Địa...
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • / ´plæti¸tju:d /, Danh từ: tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán, lời nói vô vị, tẻ nhạt, Từ đồng nghĩa: noun, banality , boiler plate , bromide...
  • / ¸steriou´tipikl /, tính từ, khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi, chế tạo bản in đúc, khuôn có sẵn; khuôn sáo, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic , clich
  • Danh từ: (hoá học) đicromat, bicromat, đicromat,
  • (chứng) ban brom, bệnh da do brom,
  • / prə´mʌldʒ /, như promulgate,
  • / ¸bɔmbə´zi:n /, như bombasine,
  • / 'bʌrouə /,
  • / ə´roumə¸taizə /, Kinh tế: hương liệu,
  • thuộc pyromuxic,
  • / ´brɔlgə /, Danh từ: chim sếu lớn ở Ôxtrâylia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top