Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C était” Tìm theo Từ | Cụm từ (318.252) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stiətait /, Danh từ: (khoáng chất) steatit,
  • / trænz´vestait /, Danh từ: người đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại,
  • / si´mentait /, Danh từ: (hoá học) cementit, Kỹ thuật chung: sắt cacbit, sắt cacbua, Địa chất: xementit, sắt cacbua,
  • / 'mægnitait /, Danh từ: (khoáng chất) manhêtit; quặng sắt từ, ôxit sắt từ, quặng sắt từ, quặng từ thiết,
  • / ´smektait /, Danh từ: sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo), Kỹ thuật chung: lò luyện, lò nấu luyện,
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • giữ nước, háo nước, ưa nước, water-retaining roll, trục giữ nước, water-retaining structure, công trình giữ nước, water-retaining ability, tính háo nước, water-retaining...
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • bản ghi chi tiết, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc gọi, cdr ( calldetail record ), bản ghi chi tiết cuộc gọi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • vòng hãm bánh xe, khuyên hãm, vành chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo, retaining ring groove, rãnh cài vòng hãm bánh xe, rotor retaining ring, vòng hãm rôto
  • / ´migmə¸tait /, Hóa học & vật liệu: micmatit,
  • chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • Địa chất: antait,
  • / ´pegmə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) pecmatit, Xây dựng: đá pecmatit,
  • / ´taitəld /, Tính từ: có tước vị, có danh hiệu quý tộc,
  • / ´taitl¸peidʒ /, danh từ, (ngành in) trang trên sách; trang bìa giả,
  • / ¸ɔdɔn´taitis /, Y học: viêm răng,
  • / 'steiđ /, như staith,
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top