Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call one” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.854) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: vị tha, it is necessary for us to live altruically, chúng ta cần phải sống vị tha
  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • / ´kælə /, Danh từ, cũng .calla lily: (thực vật) cây thủy vu, cây lan ý,
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
  • Phó từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp, a syntactically complex written style, một văn phong phức tạp về cú pháp
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • /¸teknə´lɔdʒikəli/, Phó từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologically advanced, có công nghệ tiên tiến
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo,
  • / 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, absolutely , beyond any doubt , categorically...
  • Phó từ: (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê, về thống kê, it has been proved statistically that.., qua thống kê người ta đã...
  • Phó từ: như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, her tragically short life, cuộc đời ngắn ngủi một cách...
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không được sàng lọc một cách có hệ...
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top