Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.786) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flæpə /, Danh từ: vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...), (từ lóng) cô gái mới lớn lên, (từ lóng)...
  • trái phiếu thực hiện hợp đồng, giấy cam kết thi hành hợp đồng, giấy bảo đảm hiện thực, giấy bảo đảm thực hiện, sự cam kết, trái phiếu hay bảo lãnh do một ngân hàng cấp cho một nhà thầu để...
  • / ʌp´hould /, Ngoại động từ: nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao, Đỡ, chống, chống đỡ, Ủng hộ, tán thành, giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo...
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • chế độ nâng cao, cách cải tiến,
  • tài liệu quảng cáo (gửi đến các báo), tập tư liệu dành cho báo giới,
  • Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • / ˈɛləˌveɪtɪd /, Tính từ: cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Danh...
  • / ´ʃoumənʃip /, danh từ, nghệ thuật quảng cáo, (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình, Từ đồng nghĩa: noun, public acclaim
  • đèn báo phanh cao,
  • máy bay cánh đơn lắp cao,
  • nhân viên điều hành cấp cao,
  • xăng thô, có độ octan cao, chưng cất xăng có phí bảo hiểm (mỹ),
  • máy bay cánh cao,
  • bãi công cảnh cáo,
  • Danh từ: bộ chỉ huy tối cao, tổng tư lệnh và các sĩ quan cao cấp của quân đội,
  • / ˈdɪgnɪti /, Danh từ: chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang, Kỹ...
  • giai đoạn bận, giờ tải nặng, giờ bận, giờ cao điểm, thời gian bận, busy hour call attempts, thử gọi vào giờ cao điểm, busy hour load-bhl, gánh trong giờ cao điểm, busy hour load-bhl, phụ tải trong giờ cao...
  • / ¸daiə´ra:mə /, Danh từ: (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu, Kinh tế: bảng tiến độ (hoạt động thương mại), cảnh tầm sâu, quảng cáo lập...
  • sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top