Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Capable of” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸reitə´biliti /, danh từ, tình trạng ratable,
  • ổ đĩa quang, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, writable optical disk drive, ổ đĩa quang ghi được
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
  • / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, breakable , brittle , delicate
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • môi chất quang, môi trường quang, phương tiện quang, vật mang tin quang, erasable optical medium, phương tiện quang xóa được
  • thu nhập chịu thuế, thu nhập chịu thuế, thu nhập phải chịu thuế, total taxable income, tổng thu nhập chịu thuế
  • đĩa quang laze, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được
  • / ´æpə¸lɔg /, Danh từ: chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý, Từ đồng nghĩa: noun, allegory , fable , legend , parable , story
  • đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được
  • không bỏ được, không xóa được, non-erasable storage, bộ nhớ không xóa được
  • thu nhập ước tính, estimated income tax payable, thuế thu nhập ước tính phải trả
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • hối phiếu nhập khẩu, import bill payable a/c, tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
  • Tính từ: có thể dịch được, a translatable book, một quyển sách có thể dịch được
  • / ri´pi:təbl /, Tính từ: có thể nhắc lại, kể lại, có thể lặp lại, có thể diễn ra lại, Kỹ thuật chung: lặp lại được, repeatable measurement,...
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • / ¸indou´siliti /, danh từ, tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top