Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chữ” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (chứng) chảy nhiều sản dịch,
  • (chứng) sốt nhiệt đới châu phi,
  • / ɪnˈsɪʒən /, Danh từ: sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén, Kỹ thuật chung:...
  • (chứng) giảm hemoglobin-huyết, giảm hồng cầu,
  • (chứng) sổ, xuất tiết, chảy dịch,
  • chứng chỉ tiền gửi đô la châu Âu,
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • Chứng khoán: sàn giao dịch chứng khoán hoa kỳ (american stock exchange), amex là sàn giao dịch chứng khoán đặt tại 86 trinity place ở trung tâm mahattan, new york, có khối lượng giao dịch...
  • diện datrắng bạch biến (chứng) tụ bạch cầu chết,
  • (chứng) lóet bàn chân viêm bao họat dịch,
  • / 'teknikl /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật, (thuộc) chuyên môn, Đòi hỏi kiến thức chuyên môn, dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..), theo quy tắc, theo ý nghĩa chặt chẽ về...
  • Nghĩa chuyên ngành: nắp che bụi, Nghĩa chuyên ngành: bìa sách, vỏ bọc, vỏ chắn bụi, Từ đồng nghĩa: noun, book jacket ,...
  • / in´saiz /, Ngoại động từ: rạch, khắc chạm, Kỹ thuật chung: khía, rạch, vạch, Từ đồng nghĩa: verb, engrave , chisel...
  • yêu cầu về số lượng, chất lượng, chủng loại, quy cách, mỹ thuật,
  • khoảng thời gian chạy dịch (chuyển đổi), thời gian dịch,
  • diện datrắng bạch biến (chứng) tụ bạch cầu chết,
  • / dʒist /, Danh từ: lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'vinigə /, Danh từ: giấm, (nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu, Xây dựng: dấm, Kỹ thuật chung: giấm,...
  • / 'ʤʌmpə /, Danh từ: người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như) bọ chét, dế, châu chấu..., dây néo cột buồm, choòng (đục đá), Áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), Áo va...
  • acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách âm trên trần nhà và các vật liệu chống cháy trong những bộ phận kết cấu nhà.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top