Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chữ” Tìm theo Từ | Cụm từ (113.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • / dæm /, Danh từ: lời nguyền rủa, lời chửi rủa, chút, tí, ít, Ngoại động từ: chê trách, chỉ trích; kết tội, chê, la ó (một vở kịch), làm hại,...
  • / ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử & viễn thông: chọn tách, Kỹ thuật chung: sự tách...
  • / 'vesl /, Danh từ: bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng), (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn, Ống, mạch...
  • vách chịu lửa, vách ngăn cháy, Xây dựng: tường ngăn cháy, Kỹ thuật chung: tường phòng cháy, vách cách nhiệt, vách ngăn chống cháy,
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất (vàng), chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu), không lịch...
  • / ri´fræktərinis /, Danh từ: tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh, tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng, tính dai dẳng khó chữa (bệnh), Kỹ...
  • / ri´fræktəri /, Tính từ: bướng, khó bảo (người), chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, khó nung, khó rèn, chịu nhiệt, dai dẳng, khó chữa (bệnh), Danh...
  • / ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình),
  • / i'lumineɪt /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích,...
  • / ¸ʌnɔb´dʒekʃənəbl /, Tính từ: không thể bị phản đối; không đáng chê trách, Ưa thích, không khó chịu, không chướng tai, không gai mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • / əb'dʤekʃənbl /, Tính từ: có thể bị phản đối; đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / kru:'seid /, Danh từ: (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn, Từ đồng nghĩa: noun, a crusade in favour of...
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • / əb´dʒekʃənəbəlnis /, danh từ, xem objectionable , chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở, tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói),...
  • / dæm'nei∫n /, Danh từ: sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa,...
  • / səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ /, Danh từ: Ống tiêm, ống chích, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...), Ngoại động từ: tiêm,...
  • kết cấu chịu lửa, kết cấu phòng chống cháy,
  • chiếu nghỉ giữa cầu thang, chiếu nghỉ trung gian, Địa chất: chếu nghỉ giữa cầu thang,
  • / 'dæmiη /, danh từ, sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại, sự đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top