Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chafed” Tìm theo Từ | Cụm từ (981) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thư mục mạng, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, shared network directory, thư mục mạng dùng chung
  • / ʃeiv /, Danh từ: sự cạo (râu, mặt, đầu), cái bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sự lừa bịp, Ngoại động từ shaved...
  • / ´miklməs /, Danh từ: ngày lễ thánh mi-sen ( 299), Kinh tế: 29 tháng 9, ngày lễ thánh michael, michaelmas daisy, hoa cúc tây
  • trạng thái khóa, exclusive allow-read lock state, trạng thái khóa riêng cho phép đọc, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ, shared-for-read lock state, trạng thái...
  • cột hình nấm, mushroom-shaped column deformation, sự biến dạng cột hình nấm
  • / ´daiəmənd¸ʃeipt /, Tính từ: hình thoi, Kỹ thuật chung: hình thoi, diamond shaped crossing, chỗ đường giao hình thoi
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • / ə'ʃeimd /, Tính từ: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to feel ashamed, lấy...
  • khổ ghi tin, dạng thức bản ghi, định dạng bản ghi, mẫu bản ghi, sơ đồ ghi, khuôn bản ghi, record format definition, định nghĩa dạng thức bản ghi, secondary record format, dạng thức bản ghi thứ cấp, shared...
  • cực được che, cực từ xẻ rãnh, shaded pole motor, động cơ cực từ xẻ rãnh
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase),
  • Idioms: to be unashamed of doing sth, làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
  • / ´vi:¸ʃept /, Cơ khí & công trình: dạng chữ v, v-shaped pier, trụ cầu chữ v
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • / mɔsk /, Danh từ: nhà thờ hồi giáo, Xây dựng: nhà thờ hồi giáo, Từ đồng nghĩa: noun, cathedral , chapel , church , holy place...
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • như manichaean,
  • / ´eg¸ʃeipt /, Tính từ: hình trứng, Xây dựng: dạng quả trứng, hình quả trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, egg-shaped gallery,...
  • / 'fæn'∫eipt /, Tính từ: dạng quạt, Điện lạnh: dạng quạt, Kỹ thuật chung: hình quạt, fan-shaped fold, nếp gấp hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top