Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change of heart” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nóng khô, nhiệt khô, nhiệt lượng khô, nhiệt khô, nhiệt khô, dry heat exchange, sự trao đổi nhiệt khô, dry heat exchange, trao đổi nhiệt khô, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô
  • / ´la:dʒ¸ha:tid /, tính từ, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, nhân từ, nhân hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , great-hearted , magnanimous , unselfish
  • Danh từ: sự chuyển nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, heat exchange capacity, năng suất trao đổi nhiệt, convective heat exchange, sự...
  • Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
  • sở giao dịch hàng hóa, commodity exchange of new york, sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), hong kong commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa hồng kông, london commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa...
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • bộ chỉnh áp chịu tải, bộ chỉnh áp có tải, test on on-load tap-changer, thử bộ chỉnh áp chịu tải
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
  • bộ chỉnh áp chịu tải, test on on-load tap-changer, thử bộ chỉnh áp chịu tải
  • / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
  • / ´praud¸spiritid /, như proud-hearted,
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • / ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted,
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • / ´oupn¸ha:tid /, tính từ, cởi mở, thành thật, tốt bụng, an open-hearted face, một gương mặt thành thật
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top