Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change of mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dữ liệu chữ số, dữ liệu bằng số, dữ liệu số, dữ liệu kỹ thuật số, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, digital data downlink (dddl), dữ liệu số tuyến xuống, digital data exchange, tổng đài dữ...
  • sự trao đổi tự động, tổng đài tự động, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động, private automatic exchange, tổng đài tự động nội bộ, private automatic exchange, tổng đài tự động...
  • dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • sở giao dịch các quyền chọn, sở giao dịch quyền chọn, european options exchange, sở giao dịch quyền chọn châu Âu, futures any options exchange, sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • / fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa: noun, diatribe , fulmination , harangue , jeremiad , exchange , reproach , screen , tirade,...
  • Danh từ: sự chuyển nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, trao đổi nhiệt, sự trao đổi nhiệt, heat exchange capacity, năng suất trao đổi nhiệt, convective heat exchange, sự...
  • / 'æbsənt'maindid /, Tính từ: Đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, old people are often absent-minded,...
  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • dấu cách bản tin, dấu tách bản ghi, interchange record separator (irs), dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, irs ( interchangerecord separator ), dấu tách bản ghi hoán đổi
  • sự dự trữ hối đoái, dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự trữ ngoại hối quá nhiều
  • thị trường ngoại hối, thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, london foreign exchange market, thị trường ngoại hối luân Đôn, official foreign exchange market, thị trường ngoại hối chính thức
  • interchange,
  • giá trị trao đổi, Kinh tế: giá trị trao đổi, exchange value of labour power, giá trị trao đổi sức lao động, use value and exchange value, giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, use...
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load tap changer, bộ chỉnh áp chịu tải, load tap changer, bộ chỉnh áp có tải, off-load...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • bộ chuyển mách số, tổng đài, integrated digital exchange, tổng đài số tích hợp
  • trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • đĩa đổi được, đĩa thay đổi được, exchangeable disk memory, bộ nhớ đĩa đổi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top