Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Circular solid” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.076) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thể dị ly, thể sơlia,
  • / ´souldʒə¸laik /, như soldierly,
  • Thành Ngữ:, to soldier on, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
  • Danh từ: cuộc đời của lính, peacetime soldiering, cuộc sống của người lính thời bình
  • / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
  • động cơ ga solin, động cơ ga, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
  • /æb'dɒminəli/, Phó từ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • thành ngữ, old soldier, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
  • Thành Ngữ:, high days and holidays, nh?ng d?p h?i hè dình dám
  • / ´nɔlidʒəbl /, Tính từ: (thông tục) thông thạo, thành thạo, am tường, Xây dựng: am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • như particularize,
  • động cơ chạy xăng, Giao thông & vận tải: động cơ ga solin, Kỹ thuật chung: động cơ ga, động cơ xăng,
  • Thành Ngữ:, a busman's holiday, ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • / ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách), Kỹ thuật chung: sự thừa nhận, Kinh...
  • / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delightful holiday,...
  • / ´sɔli¸flʌkʃən /, Danh từ: (địa chất) sự truồi đất, Hóa học & vật liệu: hiện tượng đất chảy, sự chảy đất, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top