Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clear off” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: ngân hàng thanh toán bù trừ, ngân hàng thương nghiệp, ngân hàng bù trừ, ngân hàng hội viên (của sở bù trừ phiếu khoán), clearing bank, chi nhánh ngân hàng hối đoái...
  • Thành Ngữ:, to clear the air, clear
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền, clear to send signal...
  • / dai´æfənəs /, Tính từ: trong mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chiffon , clear , cobweblike , delicate...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • Thành Ngữ:, as clear as day, s clear as the sun at noonday
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • / ¸maikrə´fɔnik /, Kỹ thuật chung: micrô, cochlear microphonic effect, hiệu ứng micrô của ốc tai, microphonic noise, tiếng ồn micro
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • Idioms: to have a clear -out, Đi tiêu
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • Idioms: to have a good clear conscience, lương tâm trong sạch
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • Idioms: to have a clear utterance, nói rõ ràng
  • Idioms: to go clear round the globe, Đi vòng quanh thế giới
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hònaschoft, thể aschoff,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top