Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Collégien” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intəkə´li:dʒiət /, như intercollege,
  • / ¸sekri´tɛəriəl /, tính từ, (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng, secretarial staff, nhân viên thư ký, secretarial colleges, trường thư ký
  • vocational school, vocational college,
  • Tính từ: (thuộc) thần học, theologic argument, một lý lẽ thần học, a theologic college, một trường thần học
  • / ´red¸brik /, Tính từ: mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn), redbrick colleges, những trường cao đẳng cuối thế kỷ trước,...
  • hợp chất có cấu trúc tương tự như các amino acid chỉ thấy trong collagen,
  • Danh từ: (sinh vật học) tropocolagen, đơn vị phân tử của collagen,
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • / ´kɔlədʒen /, Hóa học & vật liệu: colagen, Y học: chất tạo keo, collagen disease, bệnh chất tạo keo
  • / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ đồng nghĩa: noun, colleen , damsel , female , girl , lassie , maid ,...
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • / kɔ´li:dʒiən /, Danh từ: nhân viên trường đại học, (từ cũ) sinh viên, (từ lóng) người tù,
  • bệnh chất tạo keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top