Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come across with” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.626) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tầm nghe, within ear shot, trong tầm nghe, out of ear shot, ngoài tầm nghe
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với bọn bất lương là hạ thấp phẩm già...
  • Thành Ngữ:, to fall in love with, love
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • Thành Ngữ:, within limit, trong hạn định, trong phạm vi quy định
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • ngoại động từ, nói chuyện phiếm, to coze with somebody, tán gẫu với ai
  • Thành Ngữ:, to compare notes with sb, trao đổi ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • / ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top