Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comment!” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gạch thường,
  • / ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kə'mit /, Ngoại động từ: giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, phạm, chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét, hứa, cam...
  • / sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện,
  • / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi, Kỹ thuật chung: sao chổi, artificial comet, sao chổi nhân...
  • lệnh at, at command set, tập lệnh at
  • hàm lượng rượu,
  • hàm lượng khí, hàm lượng không khí,
  • entanpy,
  • hàm lượng vi khuẩn,
  • khối lượng xây dựng, khối lượng thi công,
  • nội dung quyết định,
  • lệnh cơ bản,
  • nội dung khả thi, nội dung thi hành được,
  • lệnh hủy,
  • tác động chỉ huy, tác động hướng dẫn,
  • bộ phân tích lệnh,
  • nút bấm lệnh, nút lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top