Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commuting time” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a good time, Được hưởng một thời gian vui thích
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • Thành Ngữ:, the fullness of time, thời gian định trước; thời gian thích hợp
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Thành Ngữ:, once upon a time, ngày xửa, ngày xưa
  • Danh từ, số nhiều .pentimenti: sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên,
  • Danh từ: toàn bộ thời gian (ngày, tuần, tháng), Tính từ: cả ba ca trong ngày, full-time production, sự sản...
  • thời gian tạo, file creation time, thời gian tạo tệp
  • thời gian bay, time-of-flight spectrometer, phổ kế thời gian bay
  • Thành Ngữ:, in one's time, vào th?i k? tru?c, vào m?t d?p tru?c trong d?i
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Thành Ngữ:, out of time, không dúng lúc; không dúng nh?p
  • Thành Ngữ:, a race against time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • thời gian tính toán, representative calculating time, thời gian tính toán đại diện
  • Thành Ngữ:, to serve one's time, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
  • Thành Ngữ:, the big time, đỉnh cao của sự thành đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top