Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commuting time” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, play for time, kéo dài thời gian
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • thời gian làm lạnh, half-cooling time, nửa thời gian làm lạnh
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • Thành Ngữ:, to wile away the time, giết thì giờ
  • abculong trên centimét vuông, ac/cm2,
  • số bit trên mỗi centimeter,
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • Thành Ngữ:, to bide one's time, chờ một cơ hội tốt
  • Thành Ngữ:, to lounge away one's time, lãng phí thời giờ
  • số ký tự trên mỗi centimét,
  • số ký tự trên mỗi centimet,
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • Thành Ngữ:, to gain time, trì hoãn, kéo dài thời gian
  • Thành Ngữ:, near her time, s?p d? (v? ph? n? có mang)
  • Idioms: to be frugal of one 's time, tiết kiệm thì giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top