Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Commuting time” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.303) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú
  • dòng điện ngắn hạn, rated short-time current, dòng điện ngắn hạn danh định
  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
  • viết tắt, giờ ban ngày ở khu vực trung tâm ( central daylight time),
  • Thành Ngữ:, do time, bị bỏ tù
  • Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • rơ le khởi động, rơle khởi động, time-delay starting relay, rơle khởi động chậm
  • Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần
  • sự truy nhập đĩa, truy cập đĩa, disk access time, thời gian truy cập đĩa
  • Thành Ngữ:, for old times'sake, vì quá khứ hay những hồi ức êm dịu
  • Thành Ngữ:, at no time, không bao giờ
  • Thành Ngữ:, in half the time, r?t s?m
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • / li´dʒitimaiz /, Ngoại động từ: hợp pháp hoá, chính thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, li'd™itim”taiz legitimatize, i'd™itim”taiz, legitimate , legitimatize,...
  • thời gian thử, thời gian kiểm tra, program testing time, thời gian thử chương trình
  • Idioms: to be a mirror of the time, là tấm gương của thời đại
  • Thành Ngữ:, work against time, h?t s?c kh?n truong; ch?y dua v?i th?i gian
  • Thành Ngữ:, stand the test of time, chịu được sự thử thách của thời gian
  • / ´taim¸ka:d /, danh từ, sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc (như) time-book,
  • Thành Ngữ:, to play for time, choi kéo dài th?i gian, làm k? hoãn binh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top