Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confiné” Tìm theo Từ | Cụm từ (495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • Thành Ngữ:, to be confined to one's bed, bị liệt giường
  • Idioms: to be in confinement, bị giam cầm, bị quản thúc
  • Idioms: to be confined to barracks, bị giữ lại trong trại
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ¸selfə´ʃuərəns /, Danh từ: lòng tự tin; sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-confidence , self-possession , poise
  • / ¸selfpə´zest /, Tính từ: bình tĩnh (nhất là những lúc căng thẳng, khó khăn), Từ đồng nghĩa: adjective, assured , secure , self-assured , self-confident ,...
  • Toán & tin: đới đai, confidence beft, đới tin cậy
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • Idioms: to take sb into one 's confidence, tin cậy, tín nhiệm người nào
  • Idioms: to be confidential ( with sb ), nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
  • / ¸trænskɔnti´nentəl /, Tính từ: xuyên lục địa, vượt đại châu, a transcontinental railway, đường xe lửa xuyên lục địa
  • Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
  • Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise missile , exocet missile , icbm , intercontinental ballistic missile , intermediate range ballistic...
  • Idioms: to take a person into one 's confidence, tâm sự với ai
  • Thành Ngữ: thư ký đặc biệt, thư ký riêng, confidential secretary, thư ký riêng
  • / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness...
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top