Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contrarié” Tìm theo Từ | Cụm từ (43) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • / 'kɔntrəriwaiz /, Xây dựng: khe nhiệt, Kỹ thuật chung: khe co ngót,
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / 'kɔntrərili /, Phó từ: trái ngược, ngược lại,
  • như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • Danh từ số nhiều: (địa lý) vùng đất đối chân, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antithesis , antonym , contrary...
  • viết tắt, Đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí ( nemine contradicente),
  • / ¸disə´fə:m /, Ngoại động từ: không công nhận, phủ nhận, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu một bản án, Từ đồng nghĩa: verb, contradict , contravene...
  • / ¸ænti´θetikl /, như antithetic, Toán & tin: phản (luận) đề, Kỹ thuật chung: mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, contradictory...
  • / ,kɔntrədis'tiηk∫n /, Danh từ: sự trái ngược, sự tương phản, sự phân biệt, sự khác, Từ đồng nghĩa: noun, in contradistinction with, trái ngược...
  • Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • / ¸disæfə:´meiʃən /, danh từ, sự không công nhận, sự phủ nhận, (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án), Từ đồng nghĩa: noun, contradiction , disaffirmance...
  • Idioms: to be in direct contradiction, hoàn toàn mâu thuẫn
  • / ´kɔntrə /, tiền tố, chống lại, đối nghịch, (âm nhạc) cao dưới một quãng tám, Kinh tế: bút toán đối nghịch, contra-indication, (ghi trên bao bì dược phẩm) sự chống chỉ...
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / ,kɔntrə'pɔzətiv /, tính từ, trái ngược, tương phản, Từ đồng nghĩa: noun, antipode , antipodes , antithesis , antonym , contrary , converse , counter , reverse
  • / ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác, Từ đồng nghĩa: verb, argue , attack , call into question , contradict...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top