Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corn ” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.950) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´rinθiən /, Tính từ: thuộc về thành corin ( hy lạp), Danh từ: người gốc corinh, Xây dựng: thức corin,
  • / ´trai¸kɔ:n /, Tính từ: có ba sừng, Danh từ (như) .tricorne: mũ ba sừng,
  • thịt bò muối, corned beef hash, thịt bò muối hộp
  • Thành Ngữ:, a tight corner, nơi nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • Thành Ngữ:, to cut off a corner, đi tắt
  • đường ngô, glucoza từ ngô, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • Idioms: to take a corner at full speed, quanh góc thật lẹ
  • Danh từ: du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ( (cũng) corner-man),
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
  • / pɒp.kɔːn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏng ngô, ngô rang nở, bỏng ngô, ngô nở, pan coated popcorn, bỏng ngô bọc đường
  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • máy tính, máy tính, coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động
  • Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
  • Thành Ngữ:, to carry corn, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
  • nhà máy tinh chế đường, Xây dựng: sự tinh chế đường, Kinh tế: xưởng tinh chế đường, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • / ´skɔ:nful /, Tính từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a scornful remark, một nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top