Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corporate body” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, spend the night with somebody, đi đêm với ai
  • Thành Ngữ:, to cheat on somebody, ăn ở không chung thủy
  • Thành Ngữ:, to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai
  • Thành Ngữ:, hold a pistol to somebody's head, dí súng vào đầu
  • Thành Ngữ:, to draw one's pen against somebody, vi?t d? kích ai
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand against somebody, giơ tay đánh ai
  • Thành Ngữ:, to bear with somebody, khoan thứ ai, chịu đựng ai
  • Thành Ngữ:, to gun for somebody, truy nã ai, đuổi bắt ai
  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò
  • Thành Ngữ:, to beat up the quarters of somebody, quarter
  • Thành Ngữ:, to fight shy of somebody, tránh xa ai
  • Thành Ngữ:, to somebody's face, công khai trước mặt ai
  • Thành Ngữ:, to spill the blood of somebody, giết ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
  • Thành Ngữ:, to eat one's mutton with somebody, ăn cơm với ai
  • Thành Ngữ:, to put it across somebody, (từ lóng) trả thù ai
  • Thành Ngữ:, to bend the knee to somebody, quỳ gối trước ai
  • Thành Ngữ:, to see something of somebody, thỉnh thoảng mới gặp ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top